Đọc nhanh: 成单 (thành đơn). Ý nghĩa là: giấy đặt hàng.
成单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy đặt hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成单
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 奇数 孤单 不成 双
- Số lẻ cô đơn không thành cặp.
- 明天 发 这个 学期 的 成绩单
- Bảng điểm của học kỳ này sẽ được gửi đi vào ngày mai.
- 如 需要 各科 成绩单 当即 寄上
- Nếu được yêu cầu, bảng điểm của từng môn sẽ được gửi ngay.
- 他 成为 了 新 的 单于
- Anh ta đã trở thành vua Hung Nô mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
成›