成例 chéng lì
volume volume

Từ hán việt: 【thành lệ】

Đọc nhanh: 成例 (thành lệ). Ý nghĩa là: thành lệ; tiền lệ; cách làm có sẵn; lề thói. Ví dụ : - 已有成例。 đã có tiền lệ.. - 她不愿意模仿已有的成例。 cô ta không muốn bắt chước cách làm có sẵn.

Ý Nghĩa của "成例" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

成例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành lệ; tiền lệ; cách làm có sẵn; lề thói

现成的例子、办法等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 已有 yǐyǒu 成例 chénglì

    - đã có tiền lệ.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 模仿 mófǎng 已有 yǐyǒu de 成例 chénglì

    - cô ta không muốn bắt chước cách làm có sẵn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成例

  • volume volume

    - 已有 yǐyǒu 成例 chénglì

    - đã có tiền lệ.

  • volume volume

    - 援用 yuányòng 成例 chénglì

    - dẫn lệ cũ

  • volume volume

    - 酬金 chóujīn jiāng 工作量 gōngzuòliàng chéng 比例 bǐlì

    - Tiền thù lao sẽ tỷ lệ thuận với khối lượng công việc.

  • volume volume

    - 前景 qiánjǐng zhōng de 马画 mǎhuà 不成比例 bùchéngbǐlì

    - Bức tranh con ngựa trong cảnh quan không được vẽ tỷ lệ.

  • volume volume

    - yīn 违犯 wéifàn 绝密 juémì 条例 tiáolì chéng le 处罚 chǔfá 对象 duìxiàng

    - Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.

  • volume volume

    - 变成 biànchéng 梅艳芳 méiyànfāng 开工 kāigōng de 例牌 lìpái 工序 gōngxù

    - Trở thành một quy trình thường xuyên với Anita Mui.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 模仿 mófǎng 已有 yǐyǒu de 成例 chénglì

    - cô ta không muốn bắt chước cách làm có sẵn.

  • volume volume

    - 晚睡 wǎnshuì 已经 yǐjīng chéng le de 惯例 guànlì

    - Ngủ muộn đã trở thành thói quen của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMNN (人一弓弓)
    • Bảng mã:U+4F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao