Đọc nhanh: 戎 (nhung). Ý nghĩa là: quân sự; quân đội, binh khí; vũ khí; khí giới, người Nhung (Trung Quốc thời xưa gọi người Phương Tây). Ví dụ : - 投笔从戎。 xếp bút nghiên theo việc binh đao.. - 戎装。 quân trang.. - 戎马。 ngựa chiến.
戎 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. quân sự; quân đội
军事;军队
- 投笔从戎
- xếp bút nghiên theo việc binh đao.
✪ 2. binh khí; vũ khí; khí giới
兵器的统称
- 戎装
- quân trang.
- 戎马
- ngựa chiến.
✪ 3. người Nhung (Trung Quốc thời xưa gọi người Phương Tây)
中国古代称西方的民族
✪ 4. họ Nhung
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戎
- 兵戎相见
- xung đột vũ trang; đọ súng so gươm
- 戎装
- quân trang.
- 戎马
- ngựa chiến.
- 半生 戎马
- nửa đời chinh chiến
- 戎马生涯
- cuộc đời chinh chiến.
- 久 历戎 行
- ở lâu trong quân đội.
- 应募 从戎
- hưởng ứng tòng quân
- 戎马生涯 二十 春
- Hai mươi năm cuộc đời binh nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戎›