Đọc nhanh: 戈氏岩鹀 (qua thị nham _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đuôi của Godlewski (Emberiza godlewskii).
戈氏岩鹀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Đuôi của Godlewski (Emberiza godlewskii)
(bird species of China) Godlewski's bunting (Emberiza godlewskii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈氏岩鹀
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 他 的 姓氏 很 特别
- Họ của anh ấy rất đặc biệt.
- 他 倒戈 对抗 自己 的 队伍
- Anh ta phản bội và chống lại đội của mình.
- 你 的 姓氏 是 什么 ?
- Họ của bạn là gì?
- 你 姓 什么 哪里 人氏
- anh họ gì? người ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
戈›
氏›
鹀›