Đọc nhanh: 漾濞 (dạng tỵ). Ý nghĩa là: Quận Yangbi ở tỉnh Vân Nam.
✪ 1. Quận Yangbi ở tỉnh Vân Nam
Yangbi county in Yunnan province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漾濞
- 歌声 荡漾
- tiếng ca trầm bổng
- 宝宝 吃 完后 漾 奶 了
- Em bé trớ sữa sau khi ăn xong.
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 湖面 上漾 起 层层 波纹
- Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.
- 春风 荡漾
- gió xuân phơi phới
- 湖水 荡漾
- nước hồ bập bềnh.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漾›
濞›