漾濞 yàngbì
volume volume

Từ hán việt: 【dạng tỵ】

Đọc nhanh: 漾濞 (dạng tỵ). Ý nghĩa là: Quận Yangbi ở tỉnh Vân Nam.

Ý Nghĩa của "漾濞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Yangbi ở tỉnh Vân Nam

Yangbi county in Yunnan province

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漾濞

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 荡漾 dàngyàng

    - tiếng ca trầm bổng

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo chī 完后 wánhòu yàng nǎi le

    - Em bé trớ sữa sau khi ăn xong.

  • volume volume

    - 微风 wēifēng chuī lái 湖面 húmiàn shàng 略略 lüèlüè yàng 起波纹 qǐbōwén

    - gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.

  • volume volume

    - 湖面 húmiàn 上漾 shàngyàng 层层 céngcéng 波纹 bōwén

    - Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.

  • volume volume

    - 春风 chūnfēng 荡漾 dàngyàng

    - gió xuân phơi phới

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 荡漾 dàngyàng

    - nước hồ bập bềnh.

  • volume volume

    - zài 温婉 wēnwǎn de fēng de 吹拂 chuīfú xià 湖面 húmiàn 荡漾 dàngyàng zhe 细细的 xìxìde 波纹 bōwén

    - Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.

  • volume volume

    - 小艇 xiǎotǐng zài 荡漾 dàngyàng de 春波 chūnbō zhōng 悠游 yōuyóu

    - chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一丨一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETGE (水廿土水)
    • Bảng mã:U+6F3E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Bì , Pì
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHUL (水竹山中)
    • Bảng mã:U+6FDE
    • Tần suất sử dụng:Thấp