Đọc nhanh: 慎言 (thận ngôn). Ý nghĩa là: để bảo vệ lưỡi của một người, nói một cách thận trọng, cẩn ngôn.
慎言 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để bảo vệ lưỡi của một người
to guard one's tongue
✪ 2. nói một cách thận trọng
to speak cautiously
✪ 3. cẩn ngôn
谨慎小心的说话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慎言
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 发言 要 慎重 , 不能 乱 放炮
- phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 谨于 言 而 慎于 行
- Cẩn thận, dè dặt trong lời nói và hành động
- 若 时机 不当 一 言 不慎 可能 毁掉 整个 计画
- Nếu không đúng thời điểm và không cẩn thận trong lời nói, có thể làm hủy hoại toàn bộ kế hoạch.
- 面试 时要 慎言
- Khi phỏng vấn cần cẩn thận lời nói.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慎›
言›