Đọc nhanh: 慈溪 (từ khê). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Từ Hi ở Ninh Ba 寧波 | 宁波 , Chiết Giang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Từ Hi ở Ninh Ba 寧波 | 宁波 , Chiết Giang
Cixi county level city in Ningbo 寧波|宁波 [Ning2bō], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慈溪
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 佛教 的 教义 强调 慈悲
- Giáo lý Phật giáo nhấn mạnh lòng từ bi.
- 佛教 讲求 慈悲 和 智慧
- Phật giáo đề cao lòng từ bi và trí tuệ.
- 佛教 提倡 以 慈悲心 度 众生
- Phật giáo đề xướng dùng lòng từ bi để độ chúng sinh.
- 他 对 别人 总是 充满 恩慈
- Anh ấy luôn luôn đối với người khác đầy ắp lòng nhân từ.
- 他 是 一位 慈祥 的 父亲
- Ông ấy là một người cha nhân từ.
- 他 的 眼睛 里 闪 着 慈祥 的 目光
- Có một cái nhìn hiền hậu trong mắt anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慈›
溪›