Đọc nhanh: 惊魂甫定 (kinh hồn phủ định). Ý nghĩa là: vừa mới hồi phục sau một cú sốc.
惊魂甫定 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vừa mới hồi phục sau một cú sốc
to have just recovered from a shock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊魂甫定
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 惊魂 稍定
- đỡ hoảng hồn.
- 凡是 有 正义感 的 人 都 一定 会 对 这种 暴行 感到 震惊
- Mọi người có tinh thần công bằng đều chắc chắn sẽ cảm thấy sốc trước hành động tàn bạo như vậy.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
惊›
甫›
魂›