Đọc nhanh: 怛 (đát). Ý nghĩa là: đau buồn; bi đát; đau khổ; đau đớn xót xa, e sợ; lo sợ; e ngại. Ví dụ : - 惨怛 bi đát thảm hại. - 怛伤 bi thương
怛 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đau buồn; bi đát; đau khổ; đau đớn xót xa
忧伤;悲苦
- 惨 怛
- bi đát thảm hại
- 怛 伤
- bi thương
✪ 2. e sợ; lo sợ; e ngại
畏惧;惧怕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怛
- 怛 伤
- bi thương
- 惨 怛 于 心
- đau xót trong lòng
- 惨 怛
- bi đát thảm hại
怛›