volume volume

Từ hán việt: 【đát】

Đọc nhanh: (đát). Ý nghĩa là: đau buồn; bi đát; đau khổ; đau đớn xót xa, e sợ; lo sợ; e ngại. Ví dụ : - 惨怛 bi đát thảm hại. - 怛伤 bi thương

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đau buồn; bi đát; đau khổ; đau đớn xót xa

忧伤;悲苦

Ví dụ:
  • volume volume

    - cǎn

    - bi đát thảm hại

  • volume volume

    - shāng

    - bi thương

✪ 2. e sợ; lo sợ; e ngại

畏惧;惧怕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shāng

    - bi thương

  • volume volume

    - cǎn xīn

    - đau xót trong lòng

  • volume volume

    - cǎn

    - bi đát thảm hại

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đát
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAM (心日一)
    • Bảng mã:U+601B
    • Tần suất sử dụng:Thấp