Đọc nhanh: 恶阻 (ác trở). Ý nghĩa là: rở.
✪ 1. rở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶阻
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 交通 因 事故 而 梗阻
- Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 从中 阻挠
- phá rối từ trong
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 交通 阻梗
- ùn tắc giao thông
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
阻›