Đọc nhanh: 恶作 (ác tác). Ý nghĩa là: Làm điều xấu, cũng như Ác phạm — Tiếng nhà Phật chỉ sự hối hận, lo sợ sau khi đã làm điều ác..
恶作 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm điều xấu, cũng như Ác phạm — Tiếng nhà Phật chỉ sự hối hận, lo sợ sau khi đã làm điều ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶作
- 作恶多端
- làm xấu nhiều mặt
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 工作 环境 非常 恶劣
- Môi trường làm việc vô cùng tồi tệ.
- 恶毒 女人 被 看作 邪恶 和 诡诈 的 妇女
- Người phụ nữ độc ác được coi là một người phụ nữ ác độc và gian xảo.
- 我 厌恶 一切 矫揉造作 的 行为
- Tôi ghét mọi hành vi giả dối và làm ra vẻ giả tạo.
- 天网恢恢 , 疏而不漏 ( 形容 作恶者 一定 受到 惩罚 )
- lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó lọt (ý nói kẻ làm điều ác nhất định sẽ bị trừng phạt.)
- 瞧 他 那 作情 劲儿 的 , 真 恶心
- Nhìn kiểu giả tạo của nó, thật ghê tởm!
- 这 孩子 淘起 气来 , 净 搞 恶作剧
- đứa bé này mà nghịch, thì phá phách ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
恶›