Đọc nhanh: 诸恶莫作 (chư ác mạc tá). Ý nghĩa là: không làm việc ác.
诸恶莫作 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không làm việc ác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸恶莫作
- 怙恶不悛 ( 坚持 作恶 , 不肯 悔改 )
- ngoan cố làm điều ác.
- 平时 不 努力 工作 , 等到 被 辞退 就 追悔莫及 了
- Bây giờ không nỗ lực làm việc, đợi đến khi bị từ chức thì hối hận không kịp.
- 行凶作恶
- hành hung gây tội ác
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 我 厌恶 一切 矫揉造作 的 行为
- Tôi ghét mọi hành vi giả dối và làm ra vẻ giả tạo.
- 瞧 他 那 作情 劲儿 的 , 真 恶心
- Nhìn kiểu giả tạo của nó, thật ghê tởm!
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
- 这 孩子 淘起 气来 , 净 搞 恶作剧
- đứa bé này mà nghịch, thì phá phách ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
恶›
莫›
诸›