Đọc nhanh: 恭王府 (cung vương phủ). Ý nghĩa là: Cung vương phủ.
✪ 1. Cung vương phủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恭王府
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 王府 的 花园 四季如春
- Hoa viên trong vương phủ quanh năm như mùa xuân.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
- 王府 的 建筑 非常 华丽
- Kiến trúc của vương phủ rất lộng lẫy.
- 王府井 是 北京 繁华 的 商业街
- Vương Phủ Tỉnh là con đường buôn bán sầm uất ở Bắc Kinh.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
恭›
王›