恭惟 gōng wéi
volume volume

Từ hán việt: 【cung duy】

Đọc nhanh: 恭惟 (cung duy). Ý nghĩa là: nịnh; nịnh hót; tâng bốc; xu nịnh; nịnh bợ; lấy lòng.

Ý Nghĩa của "恭惟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恭惟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nịnh; nịnh hót; tâng bốc; xu nịnh; nịnh bợ; lấy lòng

同'恭维'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恭惟

  • volume volume

    - 恭恭敬敬 gōnggōngjìngjìng 地站 dìzhàn zài 老师 lǎoshī 面前 miànqián

    - Anh ta đứng trước giáo viên một cách kính trọng.

  • volume volume

    - yòng 恭维话 gōngweihuà 讨好 tǎohǎo 老板 lǎobǎn

    - Anh ấy dùng lời nịnh bợ để lấy lòng sếp.

  • volume volume

    - 恭维 gōngwei de 方式 fāngshì hěn 真诚 zhēnchéng

    - Cách khen của anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - dōu shì 真实 zhēnshí de 恭维 gōngwei

    - Đó đều là lời nịnh hót không chân thực.

  • volume volume

    - de 恭维 gōngwei ràng 感到 gǎndào 恶心 ěxīn

    - Lời nịnh nọt của anh ấy khiến tôi buồn nôn.

  • volume volume

    - 恭维 gōngwei 老板 lǎobǎn de 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Anh ấy tâng bốc khả năng lãnh đạo của sếp.

  • volume volume

    - yòng 恭维 gōngwei lái 提升 tíshēng de 形象 xíngxiàng

    - Anh ta dùng lời nịnh hót để tăng hình tượng của mình.

  • volume volume

    - 玩世不恭 wánshìbùgōng 很难 hěnnán 正经 zhèngjīng 交谈 jiāotán

    - Anh ta không nghiêm túc trong cuộc sống, rất khó để nói chuyện với anh ta một cách chính đáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCP (廿金心)
    • Bảng mã:U+606D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POG (心人土)
    • Bảng mã:U+60DF
    • Tần suất sử dụng:Cao