Đọc nhanh: 恐水病 (khủng thuỷ bệnh). Ý nghĩa là: bệnh dại.
恐水病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh dại
rabies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐水病
- 他 的 脸色 不对头 , 恐怕 是 病 了
- sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.
- 洪水 让 人 感到 恐慌
- Trận lụt khiến mọi người cảm thấy hoảng sợ.
- 水痘 是 一种 常见 的 儿童期 疾病
- Thủy đậu là một căn bệnh thường gặp ở trẻ em.
- 病人 喝水 嗗 嗗 的 响
- Bệnh nhân uống nước có tiếng ực ực.
- 喝 冷水 容易 得病
- uống nước sống dễ bị bệnh.
- 喝水 太少 很 容易 生病
- Uống quá ít nước rất dễ bị bệnh.
- 我 的 病 是 气喘 和 水肿 , 还有 无可救药 的 是 七十五 ( 岁 )
- Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.
- 断水 断电 的 消息 引起 了 人们 的 恐慌
- tin cúp nước cúp điện đã làm mọi người hoang mang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恐›
水›
病›