总表 zǒng biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tổng biểu】

Đọc nhanh: 总表 (tổng biểu). Ý nghĩa là: tổng biểu.

Ý Nghĩa của "总表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

总表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tổng biểu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总表

  • volume volume

    - 日本 rìběn 一家 yījiā 公司 gōngsī 同意 tóngyì jiù 手表 shǒubiǎo 精确 jīngquè xiàng 我们 wǒmen 赔偿 péicháng 总价值 zǒngjiàzhí de 百分之四 bǎifēnzhīsì

    - Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.

  • volume volume

    - 总爱 zǒngài 发表 fābiǎo 一些 yīxiē 杂说 záshuō

    - Anh ấy luôn thích đưa ra một vài ý kiến ngoài lề.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 总是 zǒngshì hěn 死板 sǐbǎn

    - Nét mặt của anh ấy luôn rất không tự nhiên.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 特意 tèyì xiàng 表示 biǎoshì 友好 yǒuhǎo

    - Anh luôn đặc biệt đối xử tốt với cô.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 表现 biǎoxiàn hěn 自私 zìsī

    - Cô ấy luôn tỏ ra rất ích kỷ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì zài 表演 biǎoyǎn hěn máng

    - Cô ấy hay làm ra vẻ bận rộn.

  • volume volume

    - 消耗量 xiāohàoliàng 就是 jiùshì měi 小时 xiǎoshí 加仑 jiālún 表示 biǎoshì de suǒ 耗费 hàofèi de 燃料 ránliào 总数 zǒngshù

    - Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.

  • volume volume

    - de 外表 wàibiǎo 总是 zǒngshì hěn 整洁 zhěngjié

    - Vẻ ngoài của cô ấy luôn rất gọn gàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao