Đọc nhanh: 总表 (tổng biểu). Ý nghĩa là: tổng biểu.
总表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổng biểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总表
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 他 总爱 发表 一些 杂说
- Anh ấy luôn thích đưa ra một vài ý kiến ngoài lề.
- 他 的 表情 总是 很 死板
- Nét mặt của anh ấy luôn rất không tự nhiên.
- 他 总是 特意 向 她 表示 友好
- Anh luôn đặc biệt đối xử tốt với cô.
- 她 总是 表现 得 很 自私
- Cô ấy luôn tỏ ra rất ích kỷ.
- 她 总是 在 表演 很 忙
- Cô ấy hay làm ra vẻ bận rộn.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
- 她 的 外表 总是 很 整洁
- Vẻ ngoài của cô ấy luôn rất gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
表›