Đọc nhanh: 怪言 (quái ngôn). Ý nghĩa là: kinh ngạc。感到奇怪而驚訝;詫異。.
怪言 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh ngạc。感到奇怪而驚訝;詫異。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪言
- 一言为定 , 我 一定 去
- Nói lời giữ lời, tôi chắc chắn sẽ đi.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 一言不发
- không nói một lời; nín thinh.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怪›
言›