Đọc nhanh: 怪声怪调 (quái thanh quái điệu). Ý nghĩa là: ỏn à ỏn ẻn.
怪声怪调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ỏn à ỏn ẻn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪声怪调
- 他 喜欢 穿 奇奇怪怪 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo kỳ lạ.
- 不能 怪 他 , 只怪 我 没 说 清楚
- Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.
- 这个 曲子 怪声 怪调 的 , 真 难听
- điệu nhạc quái quỷ này thật khó nghe.
- 深夜 有 奇怪 的 声音
- Đêm khuya có những âm thanh kỳ lạ.
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 今天 遇到 了 一些 奇怪 的 事情
- Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.
- 渔民 和 水手 有时 声称 看到 过 海里 的 妖怪
- Ngư dân và thủy thủ đôi khi tuyên bố đã nhìn thấy quái vật trong biển.
- 怪异 的 声音 引起 了 我 的 警觉
- tiếng động quái lạ làm tôi cảnh giác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
怪›
调›