怪声怪调 guài shēng guài diào
volume volume

Từ hán việt: 【quái thanh quái điệu】

Đọc nhanh: 怪声怪调 (quái thanh quái điệu). Ý nghĩa là: ỏn à ỏn ẻn.

Ý Nghĩa của "怪声怪调" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怪声怪调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ỏn à ỏn ẻn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪声怪调

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 穿 chuān 奇奇怪怪 qíqíguàiguài de 衣服 yīfú

    - Anh ấy thích mặc quần áo kỳ lạ.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng guài 只怪 zhǐguài méi shuō 清楚 qīngchu

    - Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 曲子 qǔzi 怪声 guàishēng 怪调 guàidiào de zhēn 难听 nántīng

    - điệu nhạc quái quỷ này thật khó nghe.

  • volume volume

    - 深夜 shēnyè yǒu 奇怪 qíguài de 声音 shēngyīn

    - Đêm khuya có những âm thanh kỳ lạ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 天气 tiānqì 有点儿 yǒudiǎner 奇怪 qíguài

    - Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 遇到 yùdào le 一些 yīxiē 奇怪 qíguài de 事情 shìqing

    - Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.

  • volume volume

    - 渔民 yúmín 水手 shuǐshǒu 有时 yǒushí 声称 shēngchēng 看到 kàndào guò 海里 hǎilǐ de 妖怪 yāoguài

    - Ngư dân và thủy thủ đôi khi tuyên bố đã nhìn thấy quái vật trong biển.

  • volume volume

    - 怪异 guàiyì de 声音 shēngyīn 引起 yǐnqǐ le de 警觉 jǐngjué

    - tiếng động quái lạ làm tôi cảnh giác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao