部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Khẩu (口) Cổn (丨) Ngọc (王)
Các biến thể (Dị thể) của 瑾
𤪣
瑾 là gì? 瑾 (Cấn, Cẩn). Bộ Ngọc 玉 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一一丨一一丨丨一丨フ一一一丨一). Ý nghĩa là: (một thứ ngọc), (một thứ ngọc), “Cẩn du” 瑾瑜 một thứ ngọc đẹp. Chi tiết hơn...