部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khuể.huệ】
Đọc nhanh: 恚 (khuể.huệ). Ý nghĩa là: oán hận; oán giận; oán trách; căm thù; căm hờn; căm ghét. Ví dụ : - 恚恨 oán hận
恚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oán hận; oán giận; oán trách; căm thù; căm hờn; căm ghét
怨恨
- 恚 huì 恨 hèn
- oán hận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恚
恚›
Tập viết