huì
volume volume

Từ hán việt: 【khuể.huệ】

Đọc nhanh: (khuể.huệ). Ý nghĩa là: oán hận; oán giận; oán trách; căm thù; căm hờn; căm ghét. Ví dụ : - 恚恨 oán hận

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. oán hận; oán giận; oán trách; căm thù; căm hờn; căm ghét

怨恨

Ví dụ:
  • volume volume

    - huì hèn

    - oán hận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - huì hèn

    - oán hận

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ , Khuể
    • Nét bút:一丨一一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGP (土土心)
    • Bảng mã:U+605A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình