Đọc nhanh: 快锅 (khoái oa). Ý nghĩa là: nồi áp suất (Tw).
快锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi áp suất (Tw)
pressure cooker (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快锅
- 一锅粥
- Một nồi cháo.
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 上课 的 时间 到 了 , 快进来 吧 !
- Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
锅›