Đọc nhanh: 快速弹匣 (khoái tốc đạn hạp). Ý nghĩa là: Băng đạn thay nhanh.
快速弹匣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng đạn thay nhanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快速弹匣
- 他 快速 拉开 椅子 入 坐
- Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống
- 股票市场 快速 反弹
- Thị trường cổ phiếu nhanh chóng tăng lại.
- 他 的 反应速度 极快
- Tốc độ phản ứng của anh ấy cực kỳ nhanh.
- 他 快速 浏览 了 一遍 文件
- Anh xem nhanh qua một lượt văn kiện.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
- 他们 的 工作 展开 得 很 快速
- Công việc của họ triển khai rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匣›
弹›
快›
速›