Đọc nhanh: 快退 (khoái thối). Ý nghĩa là: tua lại nhanh (trình phát đa phương tiện).
快退 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tua lại nhanh (trình phát đa phương tiện)
fast-rewind (media player)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快退
- 黜 退
- truất về.
- 下班时间 快到 了
- Thời gian tan làm sắp đến rồi.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
退›