Đọc nhanh: 心荡神驰 (tâm đãng thần trì). Ý nghĩa là: say mê.
心荡神驰 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say mê
to be infatuated with
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心荡神驰
- 心神 专注
- chăm chú
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 她 的 神宇 让 人 感到 很 安心
- Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.
- 仰头 穹庐 心驰神往
- Ngẩng đầu nhìn bầu trời say đắm.
- 全神贯注 , 别 分心 !
- Tập trung tinh thần, đừng phân tâm.
- 他 的 多位 亲友 因 意外 死亡 令 他 心神 大乱
- Những cái chết vô tình của nhiều người thân và bạn bè của anh khiến anh rất đau lòng.
- 她 说 时间 不早了 我 心领神会 於 是 告辞
- Cô ấy nói rằng đã không còn sớm nữa; tôi hiểu ý và vậy tôi đã xin phép rời đi.
- 他 的 眼神 让 我 心疼
- Ánh mắt của anh ấy khiến tôi đau lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
神›
荡›
驰›