Đọc nhanh: 徽州区 (huy châu khu). Ý nghĩa là: Quận Huệ Châu của thành phố Hoàng Sơn 黃山市 | 黄山市 , An Huy.
✪ 1. Quận Huệ Châu của thành phố Hoàng Sơn 黃山市 | 黄山市 , An Huy
Huizhou district of Huangshan city 黃山市|黄山市 [Huáng shān shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徽州区
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 徽州 文化 很 独特
- Văn hóa Huy Châu rất độc đáo.
- 来自 徽州 的 特产
- Đặc sản đến từ Huy Châu.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 州 是 古时 重要 的 区划
- Châu là khu vực hành chính quan trọng thời xưa.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 番禺 是 广州 的 一个 区
- Phiên Ngung là một quận của Quảng Châu.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
州›
徽›