Đọc nhanh: 德布勒森 (đức bố lặc sâm). Ý nghĩa là: Debrecen, thành phố thứ hai của Hungary, thủ phủ của hạt Hajdú-Bihar 豪伊杜 · 比豪爾州 | 豪伊杜 · 比豪尔州 [Hao2 yi1 du4 · Bi4 hao2 er3 zhou1] ở phía đông Hungary trên biên giới với Romania.
✪ 1. Debrecen, thành phố thứ hai của Hungary, thủ phủ của hạt Hajdú-Bihar 豪伊杜 · 比豪爾州 | 豪伊杜 · 比豪尔州 [Hao2 yi1 du4 · Bi4 hao2 er3 zhou1] ở phía đông Hungary trên biên giới với Romania
Debrecen, Hungary's second city, capital of Hajdú-Bihar county 豪伊杜·比豪爾州|豪伊杜·比豪尔州[Hao2 yi1 du4 · Bi4 hao2 er3 zhou1] in east Hungary on the border with Romania
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德布勒森
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 这些 植物 遍布整个 森林
- Những cây này phân bố rộng rãi khắp khu rừng.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
布›
德›
森›