Đọc nhanh: 微肿 (vi thũng). Ý nghĩa là: hum húp.
微肿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hum húp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微肿
- 他 喝 得 微醺
- Anh ấy uống hơi say.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
- 他 在 公司 里 职位 卑微
- Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
肿›