Đọc nhanh: 微积学 (vi tí học). Ý nghĩa là: vi tích học.
微积学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi tích học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微积学
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 他 在 班里 总是 积极主动 帮助 同学
- Anh luôn chủ động giúp đỡ các bạn trong lớp.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 她 对 学习 非常 积极
- Cô ấy rất tích cực trong việc học.
- 大学生 应该 多 积累 经验
- Sinh viên nên tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm.
- 学生 积极 回答 问题
- Học sinh tích cực trả lời câu hỏi.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
微›
积›