Đọc nhanh: 微积分学 (vi tí phân học). Ý nghĩa là: giải tích, phép tính số thập phân.
微积分学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giải tích
calculus
✪ 2. phép tính số thập phân
infinitesimal calculus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微积分学
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 积分学 的 发展 历史悠久
- Tích phân học có lịch sử phát triển lâu đời.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
学›
微›
积›