Đọc nhanh: 微弯 (vi loan). Ý nghĩa là: cong cong.
微弯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cong cong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微弯
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
微›