Đọc nhanh: 微倾 (vi khuynh). Ý nghĩa là: xiêu xiêu.
微倾 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xiêu xiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微倾
- 那 面墙 微微 倾斜
- Bức tường đó hơi nghiêng.
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 他们 倾向 于 关注 细节
- Họ thiên về việc quan tâm đến các chi tiết.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
微›