Đọc nhanh: 微丝 (vi ty). Ý nghĩa là: vi sợi.
微丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi sợi
microfilament
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微丝
- 珍惜 这丝 微小 娱意
- Trân trọng chút ý vui vẻ nhỏ này.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 嘴角 上 掠过 一丝 微笑
- trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười.
- 他 的 脸上 露出 了 一丝 微笑
- Một nụ cười nở trên khuôn mặt của anh ấy.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
微›