Đọc nhanh: 微克 (vi khắc). Ý nghĩa là: microgram (μg).
✪ 1. microgram (μg)
重量单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 一抹 微笑
- Một nụ cười.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
微›