Đọc nhanh: 御弟 (ngự đệ). Ý nghĩa là: em trai của hoàng đế.
御弟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. em trai của hoàng đế
emperor's young brother
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御弟
- 他们 是 亲兄弟
- Họ là anh em ruột.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 他们 亲近 得 像 兄弟 一样
- Họ gần gũi như anh em ruột.
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 他们 抵御 了 外敌 的 入侵
- Họ đã chống lại sự xâm lược của kẻ thù.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弟›
御›