Đọc nhanh: 御敌 (ngự địch). Ý nghĩa là: kẻ thù vũ trang của dân tộc, ứng cử viên vô địch đối kháng trong cuộc thi thể thao, kẻ thù của hoàng đế.
御敌 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ thù vũ trang của dân tộc
armed enemy of the nation
✪ 2. ứng cử viên vô địch đối kháng trong cuộc thi thể thao
contender opposing champion in sporting contest
✪ 3. kẻ thù của hoàng đế
enemy of the Emperor
✪ 4. (nghĩa bóng) kẻ thách thức chức vô địch
fig. championship challenger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御敌
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 他们 抵御 了 外敌 的 入侵
- Họ đã chống lại sự xâm lược của kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
御›
敌›