Đọc nhanh: 御座 (ngự toạ). Ý nghĩa là: bệ.
御座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御座
- 举座 哗然
- cử toạ ồ lên
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 这座 墙 能 抵御 风雨
- Bức tường này có thể chống lại gió mưa.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
御›