Đọc nhanh: 御宅族 (ngự trạch tộc). Ý nghĩa là: otaku, một thuật ngữ tiếng Nhật để chỉ những người có sở thích ám ảnh như anime, manga và trò chơi điện tử, xem thêm 宅 女 [zhai2 nu: 3], xem thêm 宅 男.
御宅族 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. otaku, một thuật ngữ tiếng Nhật để chỉ những người có sở thích ám ảnh như anime, manga và trò chơi điện tử
otaku, a Japanese term for people with obsessive interests such as anime, manga, and video games
✪ 2. xem thêm 宅 女 [zhai2 nu: 3]
see also 宅女[zhai2 nu:3]
✪ 3. xem thêm 宅 男
see also 宅男 [zhái nán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御宅族
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宅›
御›
族›