徐祯卿 xúzhēnqīng
volume volume

Từ hán việt: 【từ trinh khanh】

Đọc nhanh: 徐祯卿 (từ trinh khanh). Ý nghĩa là: Xu Zhenqing (1479-1511), nhà văn nhà Minh, một trong Tứ đại tài năng của nhà Minh 江南 四大才子.

Ý Nghĩa của "徐祯卿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

徐祯卿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xu Zhenqing (1479-1511), nhà văn nhà Minh, một trong Tứ đại tài năng của nhà Minh 江南 四大才子

Xu Zhenqing (1479-1511), Ming writer, one of Four great southern talents of the Ming 江南四大才子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徐祯卿

  • volume volume

    - 打扮 dǎbàn 国务卿 guówùqīng 赖斯 làisī 一样 yīyàng 漂亮 piàoliàng

    - Tất cả đều giống như Condoleezza Rice.

  • volume volume

    - 时光荏苒 shíguāngrěnrǎn 当年 dāngnián 那个 nàgè 花季少女 huājìshàonǚ 如今 rújīn 变成 biànchéng 徐娘半老 xúniángbànlǎo le

    - Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.

  • volume volume

    - 徐徐 xúxú xià

    - màn từ từ hạ xuống

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng

    - Tớ họ Từ.

  • volume volume

    - 舒徐 shūxú ( 形容 xíngróng 从容不迫 cóngróngbùpò )

    - Chậm rãi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 公园 gōngyuán 徐行 xúxíng

    - Tôi thích bước chầm chậm trong công viên.

  • volume volume

    - 徐州 xúzhōu shì 历史 lìshǐ shàng de 军事 jūnshì yào

    - Từ Châu là yếu địa quân sự trong lịch sử.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 总是 zǒngshì shuō 卿卿我我 qīngqīngwǒwǒ

    - Chúng tôi luôn gọi nhau là "khanh khanh tôi tôi".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:ノフノフ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHAIL (竹竹日戈中)
    • Bảng mã:U+537F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノノ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOOMD (竹人人一木)
    • Bảng mã:U+5F90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhēng
    • Âm hán việt: Trinh
    • Nét bút:丶フ丨丶丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFYBO (戈火卜月人)
    • Bảng mã:U+796F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình