Đọc nhanh: 径流 (kính lưu). Ý nghĩa là: dòng chảy.
径流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng chảy
雨水除了蒸发的、被土地吸收的和被拦堵的以外,沿着地面流走的水叫径流渗入地下的也可以形成地下径流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 径流
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
径›
流›