径赛 jìngsài
volume volume

Từ hán việt: 【kính tái】

Đọc nhanh: 径赛 (kính tái). Ý nghĩa là: thi đấu điền kinh.

Ý Nghĩa của "径赛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Môn Điền Kinh

径赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thi đấu điền kinh

田径运动中各种赛跑和竞走项目比赛的总称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 径赛

  • volume volume

    - 田径运动 tiánjìngyùndòng de 项目 xiàngmù 很多 hěnduō 例如 lìrú 跳高 tiàogāo 跳远 tiàoyuǎn 百米赛跑 bǎimǐsàipǎo děng

    - Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.

  • volume volume

    - 两边 liǎngbian dōu 说好 shuōhǎo le 明儿 mínger 下午 xiàwǔ 赛球 sàiqiú

    - hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.

  • volume volume

    - 丹尼 dānní yíng le 拼字 pīnzì 比赛 bǐsài

    - Danny đã thắng một con ong đánh vần.

  • volume volume

    - 中队 zhōngduì 参加 cānjiā le 比赛 bǐsài

    - Trung đội đã tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 这次 zhècì de 田径赛 tiánjìngsài

    - Anh ấy đã tham gia cuộc thi điền kinh này.

  • volume volume

    - shì 世界 shìjiè 田径赛 tiánjìngsài de 冠军 guànjūn

    - Cô ấy là quán quân của giải điền kinh thế giới.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 排球队 páiqiúduì zài 这次 zhècì 邀请赛 yāoqǐngsài zhōng 夺杯 duóbēi

    - đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 决赛 juésài 现在 xiànzài 正向 zhèngxiàng 五十多个 wǔshíduōge 国家 guójiā 现场转播 xiànchǎngzhuǎnbō

    - Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:ノノ丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HONOM (竹人弓人一)
    • Bảng mã:U+5F84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao