Đọc nhanh: 征妇 (chinh phụ). Ý nghĩa là: Người đàn bà có chồng đánh trận nơi xa; chinh phụ.
征妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người đàn bà có chồng đánh trận nơi xa; chinh phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征妇
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 人们 叫 她 泼妇
- Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.
- 他们 是 一对 幸福 的 夫妇
- Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妇
- Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.
- 他们 夫妇 辞职 找 另个 工作 说 去 了 东北
- Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
征›