Đọc nhanh: 婪酣 (lam hàm). Ý nghĩa là: Tham ăn..
婪酣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tham ăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婪酣
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 酣歌
- say mê ca hát
- 酣饮
- uống say
- 贪婪 的 人 永远 不 满足
- Người tham lam không bao giờ hài lòng.
- 贪婪 是 许多 祸根 之源
- Tham lam là nguồn gốc của nhiều mầm họa.
- 贪婪 的 诱惑 让 他 失去 了 理智
- Sự cám dỗ của lòng tham đã khiến anh ấy mất lý trí.
- 贪婪 让 他 不停 地 工作
- Sự tham lam khiến anh ta làm việc không ngừng.
- 欲望 让 他 变得 贪婪
- Tham vọng khiến anh ta trở nên tham lam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婪›
酣›