Đọc nhanh: 往程 (vãng trình). Ý nghĩa là: chặng đi (của một chuyến xe buýt hoặc xe lửa, v.v.).
往程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chặng đi (của một chuyến xe buýt hoặc xe lửa, v.v.)
outbound leg (of a bus or train journey etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往程
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 万里 旅程
- hành trình vạn dặm.
- 往返 里程
- lộ trình khứ hồi.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
往›
程›