Đọc nhanh: 彼得前书 (bỉ đắc tiền thư). Ý nghĩa là: Thư đầu tiên của Phi-e-rơ (trong Tân Ước).
彼得前书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư đầu tiên của Phi-e-rơ (trong Tân Ước)
First Epistle of Peter (in New Testament)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彼得前书
- 事前 要 三思 , 免得 将来 后悔
- việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 从前 他俩 合不来 , 彼此 不 搭腔
- trước kia hai người bất hoà, không nói chuyện với nhau.
- 书架 盛得 下 这些 书
- Giá sách đựng được hết chỗ sách này.
- 不过 圣彼得堡 警方 倒 是 发现 了
- Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 他 对 自己 目前 的 境遇 颇为得意
- Anh ta tự hào với tình hình hiện tại của mình.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
前›
彼›
得›