彼得 bǐdé
volume volume

Từ hán việt: 【bỉ đắc】

Đọc nhanh: 彼得 (bỉ đắc). Ý nghĩa là: Peter (tên). Ví dụ : - 我叫彼得 Tên của tôi là Peter.

Ý Nghĩa của "彼得" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彼得 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Peter (tên)

Peter (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiào 彼得 bǐdé

    - Tên của tôi là Peter.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彼得

  • volume volume

    - 康纳 kāngnà · 福克斯 fúkèsī huì shuō shì 彼得 bǐdé 令人 lìngrén

    - Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc

  • volume volume

    - zài 圣彼得 shèngbǐdé 和保罗 hébǎoluó 教堂 jiàotáng de 宝果 bǎoguǒ shì

    - Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's

  • volume volume

    - 不过 bùguò 圣彼得堡 shèngbǐdébǎo 警方 jǐngfāng dào shì 发现 fāxiàn le

    - Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg

  • volume volume

    - 不是 búshì 彼得 bǐdé pān

    - Tôi không phải Peter Pan.

  • volume volume

    - zuò zhēn hǎo 彼此彼此 bǐcǐbǐcǐ

    - Các bạn đang làm rất tốt! - Mọi người cũng vậy.

  • volume volume

    - jiào 彼得 bǐdé

    - Tên của tôi là Peter.

  • volume volume

    - 彼得森 bǐdésēn 髋关节 kuānguānjié 置换 zhìhuàn

    - Peterson tái tạo bề mặt khớp háng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 一起 yìqǐ 处得 chùdé hěn hǎo 凡事 fánshì 彼此 bǐcǐ dōu yǒu jǐn ràng

    - họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ
    • Nét bút:ノノ丨フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HODHE (竹人木竹水)
    • Bảng mã:U+5F7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao