volume volume

Từ hán việt: 【dịch】

Đọc nhanh: (dịch). Ý nghĩa là: nghĩa vụ; phục dịch; lao dịch (công việc nặng nhọc), quân dịch; nghĩa vụ quân sự, đầy tớ. Ví dụ : - 他承担了重要的役务。 Anh ấy đảm nghiệm nghĩa vụ quan trọng.. - 这次的役务很繁重。 Nghĩa vụ lần này rất nặng nề.. - 他服完兵役回来了。 Anh ấy trở về sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nghĩa vụ; phục dịch; lao dịch (công việc nặng nhọc)

需要出劳力的事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 承担 chéngdān le 重要 zhòngyào de 役务 yìwù

    - Anh ấy đảm nghiệm nghĩa vụ quan trọng.

  • volume volume

    - 这次 zhècì de 役务 yìwù hěn 繁重 fánzhòng

    - Nghĩa vụ lần này rất nặng nề.

✪ 2. quân dịch; nghĩa vụ quân sự

兵役

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他服 tāfú wán 兵役 bīngyì 回来 huílai le

    - Anh ấy trở về sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

✪ 3. đầy tớ

旧时指供使唤的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 几个 jǐgè

    - Nhà tôi có mấy người đầy tớ.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē dōu hěn 认真 rènzhēn

    - Những người đầy tớ này đều rất chăm chỉ.

✪ 4. chiến dịch; trận chiến

战争;战役

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng hěn 艰难 jiānnán

    - Trận chiến này đánh rất khó khăn.

  • volume volume

    - shì 一次 yīcì 著名 zhùmíng de

    - Đó là một chiến dịch nổi tiếng.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sai khiến

役使;使唤;驱使

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào 役使 yìshǐ 别人 biérén

    - Đừng có sai khiến người khác.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 役使 yìshǐ 下属 xiàshǔ zuò 私事 sīshì

    - Anh ta thường sai khiến cấp dưới làm việc riêng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi bèi 金钱 jīnqián 役使 yìshǐ

    - Chúng ta không nên bị tiền bạc sai khiến.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • volume volume

    - 兵役法 bīngyìfǎ

    - luật nghĩa vụ quân sự

  • volume volume

    - 夫役 fūyì

    - phu dịch

  • volume volume

    - 劳役 láoyì 一年 yīnián

    - xử phạt cưỡng bức lao động một năm.

  • volume volume

    - shì 一次 yīcì 著名 zhùmíng de

    - Đó là một chiến dịch nổi tiếng.

  • volume volume

    - 平型关 píngxíngguān 之役 zhīyì

    - chiến dịch Bình Hình Quan.

  • volume volume

    - céng 服过 fúguò 军役 jūnyì

    - Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.

  • volume volume

    - 奴役 núyì 自由 zìyóu shì 对立 duìlì de

    - Chế độ nô lệ và tự do đối lập nhau

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao