Đọc nhanh: 影鸟 (ảnh điểu). Ý nghĩa là: Chim bóng đêm/ cái bóng hình chim.
影鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chim bóng đêm/ cái bóng hình chim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影鸟
- 一羽 鸟 在 枝头
- Một con chim trên cành cây.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 她 影绘 一只 飞鸟
- Cô ấy mô phỏng một con chim.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
鸟›