Đọc nhanh: 影业 (ảnh nghiệp). Ý nghĩa là: ngành công nghiệp điện ảnh.
影业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngành công nghiệp điện ảnh
film industry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影业
- 旅游业 受 淡季 影响
- Ngành du lịch bị ảnh hưởng bởi mùa thấp điểm.
- 天灾 常常 影响 农业
- Thiên tai thường ảnh hưởng đến nông nghiệp.
- 疫情 影响 了 全球 产业链
- Đại dịch đã ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
- 这是 我们 的 毕业 留影
- đây là bức ảnh chúng tôi chụp làm kỷ niệm khi tốt nghiệp.
- 他们 在 毕业典礼 上 合影
- Bọn họ chụp ảnh chung tại lễ tốt nghiệp.
- 气候 的 变化 影响 农业
- Sự thay đổi khí hậu ảnh hưởng đến nông nghiệp.
- 商业活动 对 经济 有 重要 影响
- Hoạt động thương mại có tác động quan trọng đối với kinh tế.
- 他 是 个 业余 摄影师
- Anh ấy là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
影›