Đọc nhanh: 当牛作马 (đương ngưu tá mã). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) làm nô lệ cho ai đó, làm việc như một con ngựa và chăm chỉ như một con bò.
当牛作马 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) làm nô lệ cho ai đó
fig. to slave for sb
✪ 2. làm việc như một con ngựa và chăm chỉ như một con bò
to work like a horse and toil like an ox
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当牛作马
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 下棋 可 当作 好 消遣
- Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 人民 当家作主
- nhân dân làm chủ.
- 他 把 我 当作 自己 的 孩子
- Ông ấy coi tôi như con ruột.
- 他 当 两个 人 的 工作量
- Anh ấy làm việc bằng hai người.
- 他 做 这 工作 最 恰当
- Anh ấy làm công việc này phù hợp nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
当›
牛›
马›