Đọc nhanh: 谷种 (cốc chủng). Ý nghĩa là: lúa giống. Ví dụ : - 斢谷种 đổi giống lúa
谷种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúa giống
- 斢 谷种
- đổi giống lúa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷种
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 斢 谷种
- đổi giống lúa
- 稙 谷子 ( 种得 早 )
- lúa trồng sớm
- 春天 是 百谷 播种 的 季节
- Mùa xuân là mùa gieo hạt của trăm loại ngũ cốc.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
谷›